Bộ_Nhật_(⽇)
Hangul: | 날 nal |
---|---|
Wade–Giles: | jih4 |
Bính âm: | rì |
Kanji: | 日 nichi |
Bạch thoại tự: | ji̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yaht |
Quốc ngữ La Mã tự: | ryh |
Việt bính: | jat6 |
Hán-Việt: | nhật |
Hán-Hàn: | 일 il |
Chú âm phù hiệu: | ㄖˋ |
Kana: | ジツ, ひ jitsu, hi |