Bộ_Nhi_(而)
Bộ_Nhi_(而)

Bộ_Nhi_(而)

Bộ Nhi, bộ thứ 126 có nghĩa là "mà" hoặc "và" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 22 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Nhi_(而)

Kanji: 而して shikōshite
Bính âm: ér
Bạch thoại tự:
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: yi4
Hangul: 말 이을 mal ieul
Wade–Giles: erh2
Việt bính: ji4
Hán-Việt: nhi
Hán-Hàn: 이 i
Chú âm phù hiệu: ㄦˊ
Kana: ジ, ニ ji, ni (on)
しこうして shikōshite (kun)
なんじ nanji (kun)