Bộ_Nhi_(而)
Kanji: | 而して shikōshite |
---|---|
Bính âm: | ér |
Bạch thoại tự: | jî |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yi4 |
Hangul: | 말 이을 mal ieul |
Wade–Giles: | erh2 |
Việt bính: | ji4 |
Hán-Việt: | nhi |
Hán-Hàn: | 이 i |
Chú âm phù hiệu: | ㄦˊ |
Kana: | ジ, ニ ji, ni (on) しこうして shikōshite (kun) なんじ nanji (kun) |