Bộ_Nha_(牙)
Bộ_Nha_(牙)

Bộ_Nha_(牙)

Bộ Nha, bộ thứ 92 có nghĩa là "răng" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 9 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Nha_(牙)

Bính âm:
Kanji: 牙 kiba
Bạch thoại tự:
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: ngàh
Hangul: 어금니 eogeumni
Wade–Giles: ya2
Hán-Việt: nha
Việt bính: ngaa4
Hán-Hàn: 아 a
Chú âm phù hiệu: ㄧㄚˊ
Kana: ガ, ゲ ga, ge
きば kiba