Bộ_Nha_(牙)
Bính âm: | yá |
---|---|
Kanji: | 牙 kiba |
Bạch thoại tự: | gâ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàh |
Hangul: | 어금니 eogeumni |
Wade–Giles: | ya2 |
Hán-Việt: | nha |
Việt bính: | ngaa4 |
Hán-Hàn: | 아 a |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄚˊ |
Kana: | ガ, ゲ ga, ge きば kiba |
Bộ_Nha_(牙)
Bính âm: | yá |
---|---|
Kanji: | 牙 kiba |
Bạch thoại tự: | gâ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàh |
Hangul: | 어금니 eogeumni |
Wade–Giles: | ya2 |
Hán-Việt: | nha |
Việt bính: | ngaa4 |
Hán-Hàn: | 아 a |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄚˊ |
Kana: | ガ, ゲ ga, ge きば kiba |
Thực đơn
Bộ_Nha_(牙)Liên quan
Bộ Nha (牙)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Nha_(牙) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...