Bộ_Ngưu_(牛)
Bính âm: | niú |
---|---|
Kanji: | 牛偏 ushihen |
Bạch thoại tự: | giû |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàuh |
Quốc ngữ La Mã tự: | niou |
Hangul: | 소 so |
Wade–Giles: | niu2 |
Việt bính: | ngau4 |
Hán-Việt: | ngưu |
Hán-Hàn: | 우 u |
Chú âm phù hiệu: | ㄋㄧㄡˊ |
Kana: | ギュ-, ゴ gyū, go うし ushi |