Bộ_Ngư_(魚)
Kanji: | 魚偏 uohen |
---|---|
Bính âm: | yú |
Bạch thoại tự: | gû |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yu4 |
Hangul: | 물고기 mulgogi |
Wade–Giles: | yü2 |
Việt bính: | jyu4 |
Hán-Việt: | ngư |
Hán-Hàn: | 어 eo |
Chú âm phù hiệu: | ㄩˊ |
Kana: | ギョ, ゴ gyo, go うお, さかな uo, sakana |