Bộ_Nguyệt_(月)
Kanji: | 月偏 tsukihen |
---|---|
Bính âm: | yuè |
Bạch thoại tự: | goa̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yuht |
Quốc ngữ La Mã tự: | yueh |
Hangul: | 달 dal |
Wade–Giles: | yüeh4 |
Việt bính: | jyut6 |
Hán-Việt: | nguyệt |
Hán-Hàn: | 월 wol |
Chú âm phù hiệu: | ㄩㄝˋ |
Kana: | ゲツ, ガツ getsu, gatsu つき tsuki |