Bộ_Mộc_(木)
Kanji: | 木偏 kihen |
---|---|
Bính âm: | mù |
Bạch thoại tự: | bo̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | muhk |
Quốc ngữ La Mã tự: | muh |
Hangul: | 나무 namu |
Wade–Giles: | mu4 |
Hán-Việt: | mộc |
Việt bính: | muk6 |
Hán-Hàn: | 목 mok |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄨˋ |
Kana: | ボク, モク boku, moku き ki |