Bộ_Mịch_(糸)
Bính âm: | mì |
---|---|
Kanji: | 糸偏 itohen |
Bạch thoại tự: | be̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | mihk |
Quốc ngữ La Mã tự: | mih |
Hangul: | 가는 실 ganeun sil |
Wade–Giles: | mi4 |
Hán-Việt: | mịch |
Việt bính: | mik6 |
Hán-Hàn: | 멱 myeok |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄧˋ |
Kana: | ベキ beki ミャク myaku |