Bộ_Môn_(門)
Bính âm: | mén |
---|---|
Kanji: | 門構 mongamae |
Bạch thoại tự: | bûn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | mun4 |
Hangul: | 문 mun |
Wade–Giles: | men2 |
Hán-Việt: | môn |
Việt bính: | mun4 |
Hán-Hàn: | 문 mun |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄣˊ |
Kana: | モン, かど mon, kado |
Bộ_Môn_(門)
Bính âm: | mén |
---|---|
Kanji: | 門構 mongamae |
Bạch thoại tự: | bûn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | mun4 |
Hangul: | 문 mun |
Wade–Giles: | men2 |
Hán-Việt: | môn |
Việt bính: | mun4 |
Hán-Hàn: | 문 mun |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄣˊ |
Kana: | モン, かど mon, kado |
Thực đơn
Bộ_Môn_(門)Liên quan
Bộ Môn (門)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Môn_(門) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...