Bộ_Mãnh_(黽)
Bính âm: | mǐn |
---|---|
Kanji: | 黽足 benashi (べんあし) |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | man5 |
Hangul: | 맹꽁이 maengkkongi |
Wade–Giles: | min3 |
Hán-Việt: | mãnh |
Việt bính: | man5 |
Hán-Hàn: | 맹 maeng |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄧㄣˇ |
Kana: | ベン, ボー ben, bō つとめる tsutomeru |