Bộ_Mãnh_(皿)
Kanji: | 皿 sara |
---|---|
Bính âm: | mǐn |
Bạch thoại tự: | béng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ming5 |
Hangul: | 그릇 geureut |
Wade–Giles: | min3 |
Hán-Việt: | mãnh |
Việt bính: | ming5 |
Hán-Hàn: | 명 myeong |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄧㄣˇ |
Kana: | ベイ, ミョー bei, myō さら sara |