Bộ_Ma_(麻)
Kanji: | 麻冠 asakanmuri (あさかんむり) |
---|---|
Bính âm: | má |
Bạch thoại tự: | mâ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ma4 |
Hangul: | 삼 sam |
Wade–Giles: | ma2 |
Hán-Việt: | ma, mà, mơ |
Việt bính: | maa4 |
Hán-Hàn: | 마 ma |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄚˊ |
Kana: | バ, マ ba, ma あさ asa |