Bộ_Long_(龍)
Kanji: | 竜 ryū |
---|---|
Bính âm: | lóng |
Bạch thoại tự: | lêng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | lung4 |
Hangul: | 용 yong |
Wade–Giles: | lung2 |
Việt bính: | lung4 |
Hán-Việt: | long |
Hán-Hàn: | 룡 ryong |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄨㄥˊ |
Kana: | リョー ・リュー ryō, ryū たつ tatsu |