Bộ_Kiến_(見)
Kanji: | 見 miru |
---|---|
Bính âm: | jiàn |
Bạch thoại tự: | kiàn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gin3 |
Hangul: | 볼 bol |
Wade–Giles: | chien4 |
Việt bính: | gin3, jin6 |
Hán-Việt: | kiến |
Hán-Hàn: | 견 gyeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄢˋ |
Kana: | ケン ken みる miru |
Bộ_Kiến_(見)
Kanji: | 見 miru |
---|---|
Bính âm: | jiàn |
Bạch thoại tự: | kiàn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gin3 |
Hangul: | 볼 bol |
Wade–Giles: | chien4 |
Việt bính: | gin3, jin6 |
Hán-Việt: | kiến |
Hán-Hàn: | 견 gyeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄢˋ |
Kana: | ケン ken みる miru |
Thực đơn
Bộ_Kiến_(見)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Kiến_(見) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...