Bộ_Khí_(气)
Kanji: | 気構 kigamae |
---|---|
Bính âm: | qì |
Bạch thoại tự: | khì |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | hei |
Quốc ngữ La Mã tự: | chih |
Hangul: | 기운 giun |
Wade–Giles: | chʻi⁴ |
Hán-Việt: | khí |
Việt bính: | hei³ |
Hán-Hàn: | 기 gi |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧˋ |
Kana: | キ ki |