Bộ_Khuyển_(犬)
Bính âm: | quǎn |
---|---|
Kanji: | 犬 inu 犭 kemonohen |
Bạch thoại tự: | khián |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | hyún |
Hangul: | 개 gae |
Wade–Giles: | ch'üan3 |
Hán-Việt: | khuyển |
Việt bính: | hyun2 |
Hán-Hàn: | 견 gyeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄩㄢˇ |
Kana: | ケン, いぬ ken, inu |