Bộ_Hỏa_(火)
Kanji: | 火偏 hihen |
---|---|
Bính âm: | huǒ |
Bạch thoại tự: | hó͘ⁿ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fó |
Quốc ngữ La Mã tự: | huoo |
Hangul: | 불 bul |
Wade–Giles: | huo3 |
Hán-Việt: | hỏa |
Việt bính: | fo2 |
Hán-Hàn: | 화 hwa |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄨㄛˇ |
Kana: | カ, コ ka, ko ひ hi |