Bộ_Hành_(行)
Kanji: | 行構 gyōgamae |
---|---|
Bính âm: | xíng |
Bạch thoại tự: | hêng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | haang4, hang4, hang6, hong4 |
Hangul: | 다닐 danil 행실 haengsil |
Wade–Giles: | hsing2 |
Hán-Việt: | hành, hàng |
Việt bính: | haang4, hang4, hang6, hong4 |
Hán-Hàn: | 행 haeng |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄥˋ |
Kana: | コㄧ, アン kō, an ゆく yuku おこなう okonau |