Bộ_Huyết_(血)
Bộ_Huyết_(血)

Bộ_Huyết_(血)

Bộ Huyết, bộ thứ 143 có nghĩa là "máu" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 60 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Huyết_(血)

Kanji: 血偏 chihen
Bính âm: xuè
Bạch thoại tự: hiat
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: hyut3
Hangul: 피 pi
Wade–Giles: hsüeh4
Hán-Việt: huyết
Việt bính: hyut3
Hán-Hàn: 혈 hyeol
Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄝˋ
Kana: ケツ, ケチ ketsu, kechi
ち chi