Bộ_Huyết_(血)
Kanji: | 血偏 chihen |
---|---|
Bính âm: | xuè |
Bạch thoại tự: | hiat |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | hyut3 |
Hangul: | 피 pi |
Wade–Giles: | hsüeh4 |
Hán-Việt: | huyết |
Việt bính: | hyut3 |
Hán-Hàn: | 혈 hyeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄩㄝˋ |
Kana: | ケツ, ケチ ketsu, kechi ち chi |