Bộ_Dặc_(弋)
Bính âm: | yì |
---|---|
Kanji: | 式構 shikigamae |
Bạch thoại tự: | e̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yihk |
Hangul: | 주살 jusal |
Wade–Giles: | i4 |
Hán-Việt: | dặc |
Việt bính: | jik6 |
Hán-Hàn: | 익 ik |
Chú âm phù hiệu: | ㄧˋ |
Kana: | ヨク yoku いぐるみ igurumi |
Bộ_Dặc_(弋)
Bính âm: | yì |
---|---|
Kanji: | 式構 shikigamae |
Bạch thoại tự: | e̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yihk |
Hangul: | 주살 jusal |
Wade–Giles: | i4 |
Hán-Việt: | dặc |
Việt bính: | jik6 |
Hán-Hàn: | 익 ik |
Chú âm phù hiệu: | ㄧˋ |
Kana: | ヨク yoku いぐるみ igurumi |
Thực đơn
Bộ_Dặc_(弋)Liên quan
Bộ Dặc (弋)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Dặc_(弋) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...