Bộ_Dương_(羊)
Kanji: | 羊偏 hitsujihen |
---|---|
Bính âm: | yáng |
Bạch thoại tự: | iông |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yèuhng |
Quốc ngữ La Mã tự: | yang |
Hangul: | 양 yang |
Wade–Giles: | yang2 |
Việt bính: | joeng4 |
Hán-Việt: | dương |
Hán-Hàn: | 양 yang |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄤˊ |
Kana: | ヨー, ひつじ yō, hitsuji |