Bộ_Duật_(聿)
Bính âm: | yù |
---|---|
Kanji: | 筆旁 fudezukuri |
Bạch thoại tự: | u̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | waht |
Quốc ngữ La Mã tự: | yuh |
Hangul: | 붓 but |
Wade–Giles: | yü4 |
Hán-Việt: | duật |
Việt bính: | wat6 |
Hán-Hàn: | 율 yul |
Chú âm phù hiệu: | ㄩˋ |
Kana: | イツ, イチ itsu, ichi |