Bộ_Cữu_(臼)
Bính âm: | jiù |
---|---|
Kanji: | 臼 usu |
Bạch thoại tự: | kiū |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | káuh, kau |
Quốc ngữ La Mã tự: | jiow |
Hangul: | 절구 jeolgu |
Wade–Giles: | chiu4 |
Hán-Việt: | cữu |
Việt bính: | kau5, kau3 |
Hán-Hàn: | 구 gu |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄡˋ |
Kana: | キュウ, うす kyū, usu |