Bộ_Công_(工)
Bính âm: | gōng |
---|---|
Kanji: | 工偏 takumihen |
Bạch thoại tự: | kong |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gūng |
Hangul: | 장인 jang'in |
Wade–Giles: | kung1 |
Hán-Việt: | công |
Việt bính: | gung1 |
Hán-Hàn: | 공 gong |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨㄥ |
Kana: | コー, たくみ kō, takumi |