Bộ_Cân_(巾)
Kanji: | 巾 haba |
---|---|
Bính âm: | jīn |
Bạch thoại tự: | kun |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gān |
Quốc ngữ La Mã tự: | jin |
Hangul: | 수건 sugeon |
Wade–Giles: | chin1 |
Việt bính: | gan1 |
Hán-Việt: | cân |
Hán-Hàn: | 건 geon |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄣ |
Kana: | キン, きれ kin, kire |