Bộ_Cung_(弓)
Bính âm: | gōng |
---|---|
Bạch thoại tự: | kiong |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gūng |
Quốc ngữ La Mã tự: | gong |
Hangul: | 활 hwal |
Wade–Giles: | kung1 |
Việt bính: | gung1 |
Hán-Việt: | cung |
Hán-Hàn: | 궁 gung |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨㄥ |
Kana: | kyū, yumi キュー, ゆみ |