Bộ_Chủ_(丶)
Kanji: | 点 ten |
---|---|
Bính âm: | zhǔ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jyu2 |
Pe̍h-ōe-jī: | tú |
Hangul: | 점 jeom |
Wade–Giles: | chu3 |
Việt bính: | zyu2 |
Hán-Hàn: | 주 ju |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄨˋ |
Kana: | チュ chu てん ten |
Bộ_Chủ_(丶)
Kanji: | 点 ten |
---|---|
Bính âm: | zhǔ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jyu2 |
Pe̍h-ōe-jī: | tú |
Hangul: | 점 jeom |
Wade–Giles: | chu3 |
Việt bính: | zyu2 |
Hán-Hàn: | 주 ju |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄨˋ |
Kana: | チュ chu てん ten |
Thực đơn
Bộ_Chủ_(丶)Liên quan
Bộ Chủ (丶)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Chủ_(丶) https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...