Bộ_Chỉ_(黹)
Bính âm: | zhǐ |
---|---|
Kanji: | 黹偏 futsuhen (ふつへん) |
Bạch thoại tự: | chí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ji2 |
Hangul: | 바느질할치 baneujilhal |
Wade–Giles: | chih3 |
Hán-Việt: | chỉ |
Việt bính: | zi2 |
Hán-Hàn: | 치 chi |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˇ |
Kana: | チ chi ぬいとり nuitori |