Bộ_Chỉ_(止)
Kanji: | 止偏 tomehen |
---|---|
Bính âm: | zhǐ |
Bạch thoại tự: | chí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jí |
Quốc ngữ La Mã tự: | jyy |
Hangul: | 그칠 geuchil |
Wade–Giles: | chih3 |
Hán-Việt: | chỉ |
Việt bính: | zi2 |
Hán-Hàn: | 지 ji |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˇ |
Kana: | シ shi とまる tomaru とめる tomeru やめる yameru |