Bộ_Chí_(至)
Bính âm: | zhì |
---|---|
Kanji: | 至偏 itaruhen |
Bạch thoại tự: | chì |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ji |
Quốc ngữ La Mã tự: | jyh |
Hangul: | 이를 ireul |
Wade–Giles: | chih4 |
Hán-Việt: | chí |
Việt bính: | zi3 |
Hán-Hàn: | 지 ji |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˋ |
Kana: | し shi, いたる itaru |