Bộ_Cam_(甘)
Kanji: | 甘 amai |
---|---|
Bính âm: | gān |
Bạch thoại tự: | kam |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gām |
Quốc ngữ La Mã tự: | gan |
Hangul: | 달 dal |
Wade–Giles: | kan1 |
Hán-Việt: | cam |
Việt bính: | gam1 |
Hán-Hàn: | 감 gam |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄢ |
Kana: | カン, あまい kan, amai |