Bộ_Bối_(貝)
Kanji: | 貝偏 kaihen |
---|---|
Bính âm: | bèi |
Bạch thoại tự: | pòe |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bui3 |
Hangul: | 조개 jogae |
Wade–Giles: | pei4 |
Việt bính: | bui3 |
Hán-Việt: | bối |
Hán-Hàn: | 패 pae |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄟˋ |
Kana: | ハイ, バイ hai, bai かい kai |
Bộ_Bối_(貝)
Kanji: | 貝偏 kaihen |
---|---|
Bính âm: | bèi |
Bạch thoại tự: | pòe |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bui3 |
Hangul: | 조개 jogae |
Wade–Giles: | pei4 |
Việt bính: | bui3 |
Hán-Việt: | bối |
Hán-Hàn: | 패 pae |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄟˋ |
Kana: | ハイ, バイ hai, bai かい kai |
Thực đơn
Bộ_Bối_(貝)Liên quan
Bộ Bối (貝)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Bối_(貝) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...