Bộ_Bì_(皮)
Bộ_Bì_(皮)

Bộ_Bì_(皮)

Bộ Bì, bộ thứ 107 có nghĩa là "da" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 94 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Bì_(皮)

Kanji: 毛皮 kegawa
Bính âm:
Bạch thoại tự: phî
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: pei4
Hangul: 가죽 gajuk
Wade–Giles: p'i2
Việt bính: pei4
Hán-Việt:
Hán-Hàn: 피 pi
Chú âm phù hiệu: ㄆㄧˊ
Kana: ヒ, かわ hi, kawa