Bộ_Biện_(釆)
Bộ_Biện_(釆)

Bộ_Biện_(釆)

Bộ Biện, bộ thứ 165 có nghĩa là "phân biệt" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 14 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Biện_(釆)

Bính âm: biàn
Kanji: ノ米 nogome
Bạch thoại tự: piān
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: bin6
Hangul: 분별할 bunbyeolhal
Wade–Giles: pien4
Hán-Việt: biện
Việt bính: bin6
Hán-Hàn: 변 byeon
Chú âm phù hiệu: ㄅㄧㄢˋ
Kana: ハン, ベン han, ben
わかれる wakareru