Bốn
Chia hết cho | 1, 2, 4 |
---|---|
Thập lục phân | 416 |
Số thứ tự | thứ tư |
Cơ số 36 | 436 |
Số đếm | 4 bốn |
Bình phương | 16 (số) |
Ngũ phân | 45 |
Lập phương | 64 (số) |
Tứ phân | 104 |
Tam phân | 113 |
Nhị thập phân | 420 |
Nhị phân | 1002 |
Hệ đếm | tứ phân |
Bát phân | 48 |
Phân tích nhân tử | 22 |
Lục thập phân | 460 |
Thập nhị phân | 412 |
Lục phân | 46 |
Số La Mã | IV |