Bắc_Tề_Thế_Tổ
Thân mẫu | Lâu Chiêu Quân | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Kế nhiệm | Bắc Tề Hậu Chủ | ||||||||
Tiền nhiệm | Bắc Tề Hiếu Chiêu Đế | ||||||||
Thê thiếp | xem văn bản | ||||||||
Sinh | 537 | ||||||||
Mất | 569 | ||||||||
Hoàng tộc | Bắc Tề | ||||||||
Hậu duệ | xem văn bản | ||||||||
Tại vị | 561 – 565 | ||||||||
An táng | Vĩnh Bình lăng (永平陵) | ||||||||
Thân phụ | Cao Hoan |