Bảng_chữ_cái_Khmer
ISO 15924 | Khmr, 355 |
---|---|
Anh em | chữ Môn chữ Kawi |
Hướng viết | Trái sang phải |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Khmer |
Thời kỳ | c. 611–nay[1] |
Thể loại | |
Hậu duệ | chữ Thái chữ Lào |
Dải Unicode | U+1780–U+17FF, U+19E0–U+19FF |