Bản_mẫu:Đơn_vị_hành_chính_thuộc_tỉnh_Quảng_Bình

Phường (9):Bắc Lý · Bắc Nghĩa · Đồng Hải · Đồng Phú · Đồng Sơn · Đức Ninh Đông · Hải Thành · Nam Lý · Phú Hải
(6):Bảo Ninh · Đức Ninh · Lộc Ninh · Nghĩa Ninh · Quang Phú · Thuận ĐứcPhường (6):Ba Đồn · Quảng Long · Quảng Phong · Quảng Phúc · Quảng Thọ · Quảng Thuận
(10):Quảng Hải · Quảng Hòa · Quảng Lộc · Quảng Minh · Quảng Sơn · Quảng Tân · Quảng Thủy · Quảng Tiên · Quảng Trung · Quảng VănThị trấn (3):Hoàn Lão (huyện lỵ) · Phong Nha · Nông trường Việt Trung
(25):Bắc Trạch · Cự Nẫm · Đại Trạch · Đồng Trạch · Đức Trạch · Hạ Trạch · Hải Phú · Hòa Trạch · Hưng Trạch · Lâm Trạch · Liên Trạch · Lý Trạch · Mỹ Trạch · Nam Trạch · Nhân Trạch · Phú Định · Phúc Trạch · Sơn Lộc · Tân Trạch · Tây Trạch · Thanh Trạch · Thượng Trạch · Trung Trạch · Vạn Trạch · Xuân TrạchThị trấn (2):Kiến Giang (huyện lỵ) · Nông trường Lệ Ninh
(24):An Thủy · Cam Thủy · Dương Thủy · Hoa Thủy · Hồng Thủy · Hưng Thủy · Kim Thủy · Lâm Thủy · Liên Thủy · Lộc Thủy · Mai Thủy · Mỹ Thủy · Ngân Thủy · Ngư Thủy · Ngư Thủy Bắc · Phong Thủy · Phú Thủy · Sen Thủy · Sơn Thủy · Tân Thủy · Thái Thủy · Thanh Thủy · Trường Thủy · Xuân ThủyThị trấn (1):Quy Đạt (huyện lỵ)
(14):Dân Hóa · Hóa Hợp · Hóa Phúc · Hóa Sơn · Hóa Thanh · Hóa Tiến · Hồng Hóa · Minh Hóa · Tân Hóa · Thượng Hóa · Trọng Hóa · Trung Hóa · Xuân Hóa · Yên HóaThị trấn (1):Quán Hàu (huyện lỵ)
(14):An Ninh · Duy Ninh · Gia Ninh · Hải Ninh · Hàm Ninh · Hiền Ninh · Lương Ninh · Tân Ninh · Trường Sơn · Trường Xuân · Vạn Ninh · Vĩnh Ninh · Võ Ninh · Xuân Ninh (17):Quảng Phương (huyện lỵ) · Cảnh Dương · Cảnh Hóa · Liên Trường · Phù Hóa · Quảng Châu · Quảng Đông · Quảng Hợp · Quảng Hưng · Quảng Kim · Quảng Lưu · Quảng Phú · Quảng Thạch · Quảng Thanh · Quảng Tiến · Quảng Tùng · Quảng XuânThị trấn (1):Đồng Lê (huyện lỵ)
(18):Cao Quảng · Châu Hóa · Đồng Hóa · Đức Hóa · Hương Hóa · Kim Hóa · Lâm Hóa · Lê Hóa · Mai Hóa · Ngư Hóa · Phong Hóa · Sơn Hóa · Thạch Hóa · Thanh Hóa · Thanh Thạch · Thuận Hóa · Tiến Hóa · Văn Hóa