Tân_Hóa,_Minh_Hóa
Huyện | Minh Hóa | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 72,4 km²[1] | ||
Tổng cộng | 2817 người[1] | ||
Mật độ | 39 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Bình | ||
Mã hành chính | 18934[1] | ||
Bản đồ |
|
English version Tân_Hóa,_Minh_Hóa
Tân_Hóa,_Minh_Hóa
Huyện | Minh Hóa | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 72,4 km²[1] | ||
Tổng cộng | 2817 người[1] | ||
Mật độ | 39 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Bình | ||
Mã hành chính | 18934[1] | ||
Bản đồ |
|
Thực đơn
Tân_Hóa,_Minh_HóaLiên quan
Tân Hiệp Phát Tân Hùng Tân Hiệp Tân Hưng Tân Hồng Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên Tân Hóa (xã) Tân Hội, Đan Phượng Tân Hoa Xã Tân Hưng, thành phố Hải DươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_Hóa,_Minh_Hóa