Bạch_phiến
Phát âm | Heroin: /ˈhɛroʊɪn/ |
---|---|
ChEBI | |
Nguy cơ gây nghiện | Cao[2] |
Bắt đầu tác dụng | Trong vòng vài phút[4] |
Khối lượng phân tử | 369.41 g/mol |
Chu kỳ bán rã sinh học | 2–3 phút[5] |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
AHFS/Drugs.com | entry |
ChemSpider |
|
DrugBank |
|
Bài tiết | 90% tại thận như glucuronide, rest biliary |
ChEMBL | |
Dược đồ sử dụng | Intravenous, inhalation, transmucosal, by mouth, intranasal, rectal, intramuscular, subcutaneous, intrathecal |
Số đăng ký CAS | |
Tình trạng pháp lý |
|
Công thức hóa học | C21H23NO5 |
Nhóm thuốc | opiod |
Định danh thành phần duy nhất | |
ECHA InfoCard | 100.008.380 |
Liên kết protein huyết tương | 0% (morphine metabolite 35%) |
Chuyển hóa dược phẩm | gan |
Đồng nghĩa | Diacetylmorphine, acetomorphine, (dual) acetylated morphine, morphine diacetate |
Nguy cơ lệ thuộc | Cơ thể: Rất cao Tâm lý: Rất cao |
Mã ATC code | |
Thời gian hoạt động | 4-5 giờ[6] |
Sinh khả dụng | <35% (qua miệng), 44–61% (hít qua mũi)[3] |