Bạc_oxide
Bạc_oxide

Bạc_oxide

[O-2].[Ag+].[Ag+]Bạc(I) oxit là một hợp chất vô cơ, với thành phần chính gồm hai nguyên tố bạcoxy, với công thức hóa học được quy định là Ag2O. Hợp chất này có hình dạng bên ngoài là bột màu nâu đen hoặc nâu đậm và được sử dụng để điều chế các hợp chất bạc khác.

Bạc_oxide

Số CAS 20667-12-3
InChI
đầy đủ
  • 1S/2Ag.O/q2*+1;-2
MeSH silver+oxide
Điểm sôi
SMILES
đầy đủ
  • [O-2].[Ag+].[Ag+]

Khối lượng mol 231,7354 g/mol
Công thức phân tử Ag2O
Danh pháp IUPAC Silver(I) oxide
Điểm nóng chảy 300 °C (573 K; 572 °F) (phân hủy ở nhiệt độ ≥ 200 °C (392 °F; 473 K)[2][3]
Khối lượng riêng 7,14 g/cm³
Tích số tan, Ksp trong AgOH 1,52·10−8 (20 ℃)
Ảnh Jmol-3D ảnh
MagSus -134,0·10-6 cm³/mol
ChemSpider 7970393
PubChem 9794626
Độ hòa tan trong nước 0,013 g/L (20 ℃)
0,025 g/L (25 ℃)[4]
0,053 g/L (80 ℃)[2]
Bề ngoài khối tinh thể đen/nâu
Độ hòa tan tan trong axit, kiềm
không tan trong ethanol[4]
Tên khác Silver rust, Argentous oxide, Silver monoxide
Số EINECS 243-957-1
Mùi không mùi[1]
Số RTECS VW4900000

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bạc_oxide http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.79703... http://www.saltlakemetals.com/MSDS_Silver_Oxide.ht... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.3891%2Facta.chem.scand.14-0717 http://www.orgsyn.org/demo.aspx?prep=CV4P0547 http://chemister.ru/Database/properties-en.php?dbi...