Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_1995 NữĐội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | +12 | 10 |
Malaysia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 7 |
Myanmar | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 9 | −1 | 5 |
Philippines | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 9 | −6 | 5 |
Singapore | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Philippines | 2-1 | Singapore |
---|---|---|
Myanmar | 1-1 | Philippines |
---|---|---|
Thái Lan | 7-0 | Philippines |
---|---|---|
Malaysia | 0-0 | Philippines |
---|---|---|
Vô địch Bóng đá nữ SEA Games 1995 Thái Lan Lần thứ hai |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_1995 NữLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_1995 http://www.rsssf.com/tabless/sea95.html http://www.aseanfootball.org/competitions_021995.a... https://web.archive.org/web/20071009131029/http://...