Bán_kính_Trái_Đất
Hệ thống đơn vị | Thiên văn học, Địa vật lý |
---|---|
Hệ đo lường Anh | &0000000006356908.8000003.950+to −3.963 mi |
Đơn vị của | Khoảng cách |
Hệ mét | &0000000006357000.0000006.357+to −6.378 km |
SI | &0000000006378100.0000006.3781×106 m[1] |
Kí hiệu | R⊕ hoặc R E {\displaystyle R_{E}} , R e E N {\displaystyle {\mathcal {R}}_{\mathrm {eE} }^{\mathrm {N} }} |