Butyrylcholinesterase
Butyrylcholinesterase

Butyrylcholinesterase

1P0P, 4AXB, 4B0P, 2XQG, 1XLV, 2WIK, 2WIL, 1P0Q, 1XLU, 4BDS, 2XQF, 2PM8, 2XQK, 4AQD, 4BBZ, 2WID, 2XMB, 1XLW, 2XMC, 4TPK, 2XMG, 2XMD, 3DKK, 3O9M, 2WSL, 2WIJ, 1P0I, 2WIG, 2XQJ, 3DJY, 1P0M, 4B0O, 2XQI, 2Y1K, 4XII, 2WIF, 2J4C590n/aENSG00000114200n/aP06276n/aNM_000055n/aNP_000046n/aButyrylcholinesterase (ký hiệu HGNC: BCHE; EC 3.1.1.8), còn được gọi là BChE, Buche, pseudocholinesterase, hay huyết tương (cholin) esterase, [3] là enzyme đặc hiệu cholinesterase, enzyme liên quan đến thủy phân nhiều chất chứa cholin khác nhau dựa trên este. Ở người, nó được tạo ra ở gan, chủ yếu được tìm thấy trong huyết tương và được mã hóa bởi gen BCHE.[4]Nó rất giống với acetylcholinesterase ở tế bào thần kinh nên còn được gọi là RBC hoặc cholinesterase hồng cầu.[3] Thuật ngữ "huyết thanh cholinesterase" thường được sử dụng để chỉ một xét nghiệm lâm sàng phản ánh mức độ của cả hai loại enzyme này trong máu. Xét nghiệm hoạt tính butyrylcholinesterase trong huyết tương có thể được sử dụng làm bilan gan vì cả cholinesterasemia cao và cholinesterasemia thấp đều chỉ ra bệnh lý. Thời gian bán hủy của BCHE là khoảng 10 đến 14 ngày.[5]Butyrylcholine là một hợp chất tổng hợp không được tạo ra trong cơ thể một cách tự nhiên. Chất được sử dụng để phân biệt giữa acetylcholinesterase và butyrylcholinesterase.

Butyrylcholinesterase

Mẫu hình biểu hiện RNA
Mẫu hình biểu hiện RNA
Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
Quá trình sinh học choline metabolic process
response to nutrient
neuroblast differentiation
response to glucocorticoid
negative regulation of synaptic transmission
học
cocaine metabolic process
response to alkaloid
response to folic acid
response to drug
negative regulation of cell proliferation
UniProt

P06276

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửcarboxylic ester hydrolase activity
amyloid-beta binding
cholinesterase activity
choline binding
catalytic activity
identical protein binding
acetylcholinesterase activity
enzyme binding
hydrolase activity
hydrolase activity, acting on ester bonds
Thành phần tế bàoendoplasmic reticulum lumen
blood microparticle
membrane
extracellular region
Mạng lưới nội chất
nuclear envelope lumen
extracellular
Quá trình sinh họccholine metabolic process
response to nutrient
neuroblast differentiation
response to glucocorticoid
negative regulation of synaptic transmission
học
cocaine metabolic process
response to alkaloid
response to folic acid
response to drug
negative regulation of cell proliferation
Nguồn: Amigo / QuickGO
Kết thúc 165,837,462 bp[1]
Loài Người
Chức năng phân tử carboxylic ester hydrolase activity
amyloid-beta binding
cholinesterase activity
choline binding
catalytic activity
identical protein binding
acetylcholinesterase activity
enzyme binding
hydrolase activity
hydrolase activity, acting on ester bonds
RefSeq (protein)

NP_000046

RefSeq (mRNA)

NM_000055

Danh pháp BCHE, CHE1, CHE2, E1, butyrylcholinesterase, BCHED
PubMed [2]
ID ngoài OMIM: 177400 HomoloGene: 20065 GeneCards: BCHE
NST Nhiễm sắc thể 3 (người)[1]
PDB Tìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Thành phần tế bào endoplasmic reticulum lumen
blood microparticle
membrane
extracellular region
Mạng lưới nội chất
nuclear envelope lumen
extracellular
Danh sách mã id PDB
Danh sách mã id PDB

1P0P, 4AXB, 4B0P, 2XQG, 1XLV, 2WIK, 2WIL, 1P0Q, 1XLU, 4BDS, 2XQF, 2PM8, 2XQK, 4AQD, 4BBZ, 2WID, 2XMB, 1XLW, 2XMC, 4TPK, 2XMG, 2XMD, 3DKK, 3O9M, 2WSL, 2WIJ, 1P0I, 2WIG, 2XQJ, 3DJY, 1P0M, 4B0O, 2XQI, 2Y1K, 4XII, 2WIF, 2J4C

Vị trí gen (Người)NSTBăngBắt đầuKết thúc
Vị trí gen (Người)
NSTNhiễm sắc thể 3 (người)[1]
Băng3q26.1Bắt đầu165,772,904 bp[1]
Kết thúc165,837,462 bp[1]
BăngBắt đầu 3q26.1
Ensembl

ENSG00000114200

Entrez

590

Vị trí gen (UCSC) Chr 3: 165.77 – 165.84 Mb
Cấu trúc được biết đếnPDBDanh sách mã id PDB
Cấu trúc được biết đến
PDBTìm trên Human UniProt: PDBe RCSB
Danh sách mã id PDB

1P0P, 4AXB, 4B0P, 2XQG, 1XLV, 2WIK, 2WIL, 1P0Q, 1XLU, 4BDS, 2XQF, 2PM8, 2XQK, 4AQD, 4BBZ, 2WID, 2XMB, 1XLW, 2XMC, 4TPK, 2XMG, 2XMD, 3DKK, 3O9M, 2WSL, 2WIJ, 1P0I, 2WIG, 2XQJ, 3DJY, 1P0M, 4B0O, 2XQI, 2Y1K, 4XII, 2WIF, 2J4C