Burjassot
Tọa độ | Tọa độ: Định dạng đối số không rõ Tọa độ: Tọa độ: Định dạng đối số không rõ {{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ |
---|---|
• Thị trưởng | José Luis Andrés Chavarrías (PSOE) |
Mã bưu chính | 46100 |
Trang web | Web Oficial de Burjasot |
Quận (comarca) | Huerta Norte |
Độ cao | 59 m (194 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 37.667 |
Tỉnh | Valencia |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Burjasotense |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | tiếng Valencia |
• Mật độ | 11.078,53/km2 (2,869,330/mi2) |
• Đất liền | 3,4 km2 (13 mi2) |