Burbáguena
Thủ phủ | Burbáguena |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44330 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 318 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,4/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Burbáguena |
Burbáguena
Thủ phủ | Burbáguena |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44330 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 318 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,4/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Burbáguena |
Thực đơn
BurbáguenaLiên quan
BurbáguenaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Burbáguena //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...