Bupranolol
Định danh thành phần duy nhất | |
---|---|
Công thức hóa học | C14H22ClNO2 |
IUPHAR/BPS | |
Khối lượng phân tử | 271.78298 g/mol |
Liên kết protein huyết tương | 76% |
Chuyển hóa dược phẩm | First pass elimination > 90% |
Chu kỳ bán rã sinh học | 2-4 hours (plasma) |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
Mã ATC code | |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
ChemSpider |
|
Bài tiết | > 88% renal (as carboxybupranolol) |
DrugBank |
|
Sinh khả dụng | < 10% |
ChEMBL | |
KEGG |
|
Dược đồ sử dụng | Oral, topical (eye drops) |
Số đăng ký CAS |