Bukovice, Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 453 m (1,486 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 362 |
NUTS 5 | CZ0523 547751 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,9/mi2) |
Bukovice, Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 453 m (1,486 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 362 |
NUTS 5 | CZ0523 547751 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,9/mi2) |
Thực đơn
Bukovice, NáchodLiên quan
Bukovice, Brno-venkov Bukovice, Náchod Bušovice Bučovice Bukvice Bubovice BýkoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bukovice, Náchod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...