Bugarra
Thủ phủ | Bugarra |
---|---|
Tọa độ | 39°36′35″B 0°46′24″T / 39,60972°B 0,77333°T / 39.60972; -0.77333 |
Quận (comarca) | Los Serranos |
Độ cao | 165 m (541 ft) |
• Tổng cộng | 837 |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Tỉnh | Valencia |
Vùng | Cộng đồng Valencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2006 |
• Mật độ | 20,8/km2 (540/mi2) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
• Đất liền | 40,31 km2 (1,556 mi2) |