Budakalász
Thành phố kết nghĩa | Kahl am Main, Lueta, Ada |
---|---|
• Tổng cộng | 10.427 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 26 |
Tiểu vùng | Szentendrei |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 687/km2 (1,780/mi2) |
Hạt | Pest |
Budakalász
Thành phố kết nghĩa | Kahl am Main, Lueta, Ada |
---|---|
• Tổng cộng | 10.427 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 26 |
Tiểu vùng | Szentendrei |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 687/km2 (1,780/mi2) |
Hạt | Pest |
Thực đơn
BudakalászLiên quan
BudakalászTài liệu tham khảo
WikiPedia: Budakalász http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...